net_left Kdata Phương Thức Thanh Toán
Phương Thức Thanh Toán

Hướng dẫn làm DGX airdrop kiếm 60$ trên sàn VCC Exchange

Làm thế nào để nhận airdrop DGX? Để có cơ hội nhận được 60$ airdrop từ chương trình, các bạn phải mua tối thiểu 5,28...
Hướng dẫn làm DGX airdrop kiếm 60$ trên sàn VCC Exchange
4.7 / 18 votes

Làm thế nào để nhận airdrop DGX?

Để có cơ hội nhận được 60$ airdrop từ chương trình, các bạn phải mua tối thiểu 5,28 DGX và hodl trên sàn VCC Exchange trong vòng 30 ngày liên tiếp để nhận được airdrop

- MỞ TÀI KHOẢN TẠI BINANCE TRONG 1 PHÚT -
Binance

Quy trình airdrop của sàn như sau:

  • 0,44DGX (~20$) sẽ được airdrop cho 160 người đầu tiên hodl DGX trong 10 ngày liên tiếp
  • 0,44DGX (~20$) tiếp theo sẽ được airdrop cho 105 người đầu tiên hodl DGX 20 ngày liên tiếp
  • 0,44DGX (~20$) cuối cùng sẽ được airdrop cho 50 người đầu tiên hodlDGX 30 ngày liên tiếp

Sàn sẽ gửi thông báo qua email đăng ký của các bạn để xác nhận rằng bạn có thuộc danh sách nhận thưởng hay không mỗi 10 ngày. Phần thưởng được sẽ được gửi vào tài khoản trong khoảng 1 tuần sau khi thông báo chương trình kết thúc.

Lưu ý:

  • Chỉ những tài khoản đã thực hiện KYC cấp độ 3 mới có thể nhận thưởng
  • VCC Exchange có thể hủy kết quả những tài khoản có hành vi gian lận.
  • VCC Exchange có toàn quyền trong chương trình, có thể dừng hoặc hủy tùy vào trường hợp cần thiết.

Hướng dẫn chi tiết KYC cấp độ 3

Mình hướng dẫn KYC cấp độ 3 bởi vì trong bài viết hướng dẫn về sàn VCC Exchange mình đã hướng dẫn KYC cấp độ 2 rồi.

Link bài viết: https://bitcoin-news.vn/san-vcc-exchange/

Bước 1: Các bạn vào mục “Tài khoản” và chọn vào Email của mình

Digix

Bước 2: Chọn vào “Gửi tài liệu xác minh”

Digix-1

Bước 3: Điền đầy đủ thông tin vào các mục bên dưới (Những mục không có dấu * là không bắt buộc)

Digix-1

Tài khoản đã được KYC cấp độ 3 thành công sẽ như hình dưới đây:

Digix-3-1

Hướng dẫn mua 5.28 DGX để nhận airdrop

Bước 1: Các bạn vào mục “Quỹ” chọn “Nạp tiền VND”

huong-dan-mua-Digix

Bước 2: Nhập khoảng 6.200.000 VND vào để mua VND. Vì 5.28 DGX rơi vào khoảng 6.000.000-6.100.000 ở thời điểm viết bài. Chọn “Nạp tiền”

huong-dan-mua-Digix

Bước 3: Chuyển khoản vào tài khoản bên dưới và nội dung chuyển khoản cũng giống như trong yêu cầu bên dưới

huong-dan-mua-Digix

Sau khi gửi tiền xong thì bạn nhớ lưu hình lại để gửi cho admin xác nhận là tiền có trong tài khoản rồi đó! Thực ra mình chỉ cần gửi tiền thôi là khoảng 5 giây sau là có tiền luôn rồi, rất nhanh nhưng vẫn cứ chụp backup cho chắc thôi.

Bước 4: Vào màn hình giao dịch chính, chọn cặp giao dịch DGX/VND.

huong-dan-mua-Digix

Bước 5: Điền 5.28 vào ô số lượng như hình, thì các bạn thấy tổng tiền rơi vào khoảng 6.100.000-6.200.000 VND.

huong-dan-mua-Digix

Sau khi khớp lệnh thì bạn sẽ có 5.28 DGX như hình

huong-dan-mua-Digix

Tổng kết

Như vậy là mình đã hướng dẫn các bạn chi tiết cách KYC cấp độ 3 trên sàn VCC Exchange cũng như hướng dẫn chi tiết các bạn cách nhận được airdrop trên sàn VCC Exchange rồi! Mình mong rằng sau bài viết này, các bạn có thể tự mình làm được và nhận airdrop từ sàn nhé! Chúc các bạn thành công!

Theo coin68
Bitcoin News tổng hợp

- SÀN GIAO DỊCH LỚN NHẤT THẾ GIỚI - PHÍ THẤP - ĐÒN BẨY 100x -

Mở tài khoản Binance trong 1 phút chỉ cần email

Hot Auto Trade Bot Phương Thức Thanh Toán
BROKERS ĐƯỢC CẤP PHÉP
net_home_top Ai VIF
01-05-2024 10:45:17 (UTC+7)

EUR/USD

1.0658

-0.0008 (-0.07%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (2)

Sell (3)

EUR/USD

1.0658

-0.0008 (-0.07%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (2)

Sell (3)

GBP/USD

1.2475

-0.0015 (-0.12%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (10)

USD/JPY

157.91

+0.12 (+0.07%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (12)

Sell (0)

Indicators:

Buy (9)

Sell (0)

AUD/USD

0.6469

-0.0003 (-0.05%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (10)

Sell (2)

Indicators:

Buy (2)

Sell (3)

USD/CAD

1.3780

+0.0003 (+0.03%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (12)

Sell (0)

Indicators:

Buy (7)

Sell (0)

EUR/JPY

168.32

+0.10 (+0.06%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (12)

Sell (0)

Indicators:

Buy (9)

Sell (0)

EUR/CHF

0.9808

+0.0001 (+0.01%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (3)

Sell (2)

Gold Futures

2,295.80

-7.10 (-0.31%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (9)

Silver Futures

26.677

+0.023 (+0.09%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (2)

Sell (10)

Indicators:

Buy (0)

Sell (9)

Copper Futures

4.5305

-0.0105 (-0.23%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (10)

Sell (2)

Indicators:

Buy (8)

Sell (1)

Crude Oil WTI Futures

81.14

-0.79 (-0.96%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (7)

Brent Oil Futures

85.62

-0.71 (-0.82%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (1)

Sell (11)

Indicators:

Buy (1)

Sell (7)

Natural Gas Futures

1.946

-0.009 (-0.46%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (5)

US Coffee C Futures

213.73

-13.77 (-6.05%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (3)

Sell (9)

Indicators:

Buy (0)

Sell (10)

Euro Stoxx 50

4,920.55

-60.54 (-1.22%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (4)

Sell (8)

Indicators:

Buy (1)

Sell (7)

S&P 500

5,035.69

-80.48 (-1.57%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (7)

DAX

17,921.95

-196.37 (-1.08%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (6)

FTSE 100

8,144.13

-2.90 (-0.04%)

Summary

Sell

Moving Avg:

Buy (5)

Sell (7)

Indicators:

Buy (2)

Sell (4)

Hang Seng

17,763.03

+16.12 (+0.09%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (6)

US Small Cap 2000

1,973.05

-42.98 (-2.13%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (7)

IBEX 35

10,854.40

-246.40 (-2.22%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (6)

Sell (6)

Indicators:

Buy (3)

Sell (3)

BASF SE NA O.N.

49.155

+0.100 (+0.20%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (7)

Bayer AG NA

27.35

-0.24 (-0.87%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (8)

Allianz SE VNA O.N.

266.60

+0.30 (+0.11%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (3)

Sell (5)

Adidas AG

226.40

-5.90 (-2.54%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (2)

Sell (7)

Deutsche Lufthansa AG

6.714

-0.028 (-0.42%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (3)

Sell (9)

Indicators:

Buy (9)

Sell (1)

Siemens AG Class N

175.90

-1.74 (-0.98%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (9)

Deutsche Bank AG

15.010

-0.094 (-0.62%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (4)

Sell (8)

Indicators:

Buy (6)

Sell (2)

 EUR/USD1.0658↑ Sell
 GBP/USD1.2475↑ Sell
 USD/JPY157.91↑ Buy
 AUD/USD0.6469Neutral
 USD/CAD1.3780↑ Buy
 EUR/JPY168.32↑ Buy
 EUR/CHF0.9808Neutral
 Gold2,295.80↑ Sell
 Silver26.677↑ Sell
 Copper4.5305↑ Buy
 Crude Oil WTI81.14↑ Sell
 Brent Oil85.62↑ Sell
 Natural Gas1.946↑ Sell
 US Coffee C213.73↑ Sell
 Euro Stoxx 504,920.55↑ Sell
 S&P 5005,035.69↑ Sell
 DAX17,921.95↑ Sell
 FTSE 1008,144.13Sell
 Hang Seng17,763.03↑ Sell
 Small Cap 20001,973.05↑ Sell
 IBEX 3510,854.40Neutral
 BASF49.155↑ Sell
 Bayer27.35↑ Sell
 Allianz266.60↑ Sell
 Adidas226.40↑ Sell
 Lufthansa6.714Neutral
 Siemens AG175.90↑ Sell
 Deutsche Bank AG15.010Neutral
Mua/Bán 1 chỉ SJC
# So hôm qua # Chênh TG
SJC Eximbank8,300/ 8,500
(8,300/ 8,500) # 1,298
SJC 1L, 10L, 1KG8,300/ 8,520
(0/ 0) # 1,510
SJC 1c, 2c, 5c7,380/ 7,550
(0/ 0) # 540
SJC 0,5c7,380/ 7,560
(0/ 0) # 550
SJC 99,99%7,370/ 7,470
(0/ 0) # 460
SJC 99%7,196/ 7,396
(0/ 0) # 386
Cập nhật 01-05-2024 10:45:19
Xem lịch sử giá vàng SJC: nhấn đây!
ↀ Giá vàng thế giới
$2,285.72-47.5-2.04%
Live 24 hour Gold Chart
ʘ Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩmVùng 1Vùng 2
RON 95-V25.44025.940
RON 95-III24.91025.400
E5 RON 92-II23.91024.380
DO 0.05S20.71021.120
DO 0,001S-V21.32021.740
Dầu hỏa 2-K20.68021.090
ↂ Giá dầu thô thế giới
WTI$80.83+3.390.04%
Brent$85.50+3.860.05%
$ Tỷ giá Vietcombank
Ngoại tệMua vàoBán ra
USD25.088,0025.458,00
EUR26.475,3627.949,19
GBP30.873,5232.211,36
JPY156,74166,02
KRW15,9219,31
Cập nhật lúc 10:45:15 01/05/2024
Xem bảng tỷ giá hối đoái
Phương Thức Thanh Toán