net_left Kdata Phương Thức Thanh Toán
Phương Thức Thanh Toán

Sorry - this product is no longer available

Hướng dẫn đào và quản lý đồng Ethereum (ETH)

Ethereum là một nền tảng điện toán phân tán khối chuỗi cơ bản mở, đặc trưng bởi chức năng hợp đồng thông minh. Nó cung cấp một máy ảo được phân cấp, Ethereum Virtual Machine (EVM), nó có thể thực hiện các hợp đồng mạng ngang hàng bằng cách sử dụng đơn vị tiền ảo gọi là Ether.

Hướng dẫn đào và quản lý đồng Ethereum (ETH)

ETH là gì và làm sao để đào ETH !?

Ethereum là một nền tảng điện toán phân tán khối chuỗi cơ bản mở, đặc trưng bởi chức năng hợp đồng thông minh. Nó cung cấp một máy ảo được phân cấp, Ethereum Virtual Machine (EVM), nó có thể thực hiện các hợp đồng mạng ngang hàng bằng cách sử dụng đơn vị tiền ảo gọi là Ether.
Ethereum vs Bitcoin
Ethereum vs Bitcoin
Ethereum đã được đề xuất lần đầu vào cuối năm 2013 bởi Vitalik Buterin, một người nghiên cứu và lập trình về tiền ảo. Nền tảng được phát triển nhờ sự huy động vốn vào khoảng tháng 6 đến tháng 8 năm 2014. Nền tảng Ethereum đã chính thức ra mắt vào 30-6-2015 và hiện tiếp tục phát triển mạnh mẽ.... 
Nếu bạn muốn tìm hiểu rõ hơn về ETH có thể xem tại: https://en.wikipedia.org/wiki/Ethereum 

Còn bây giờ mình sẽ hướng dẫn bạn các cách đào Ethereum, đây mới là việc mà chúng ta cần làm

Làm sao để đào Ethereum

Có rất nhiều cách để đào ETH nhưng mình sẽ hướng dẫn các bạn 2 cách đào ethereum đơn giản, phù hợp với những newbie như mình

* Đào Ethereum với Minergate

Bước 1; Click vào đây: Minergate.com để đến trang đăng ký
đăng ký Minergate
Điền EMAIL + Mật khẩu để đăng ký Minergate
Bước 2: Tải công cụ đào coin theo hệ điều hành mà bạn đang sử dụng
Tool đào Ethereum
Tool đào Ethereum
Sau khi tải về click NEXT...NEXT để cài đặt
Sau khi cài đặt, ta click chạy chương trình sau đó đăng nhập sau đó đăng nhập và tiến hành đào ethereum.



Các bước đào ETH
+ Click chọn TAB Miner

+ Chọn Coin muốn đào là: Ethereum

+ Chọn số nhân muốn đào (trong hình là 6 nhân)


Click Start CPU Mining và GPU Mining
Chờ chương trình khởi động khoãng 2~5p

Tham khảo cấu hình phần cứng để đào Ethereum


* Main: 
Chọn main có có 5 khe pci-e các loại như Asrock H81 Pro BTC motherboard , Biostar H81 Hifi....
* CPU: cần Celeron G3250 hay G1840 là ok tiết kiệm nhất có thể.
* Ram: 4GB DDR3 cài Win 10 Untimate 64Bit cho mượt
* Nguồn: dĩ nhiên là nguồn thương hiệu, công suất thực rồi* HDD/SSD: Để cài win là được.
* HDH: Nên cài Win10 64Bit và tắt hết các hiệu ứng Win, để Clasic, tắt hết update, security, đặt Power Option là High performance.
* VGA - Quan trọng khi dùng để đào ETH
Tốc độ mining của các dòng card màn hình
https://cryptojunction.com/ethereum-mining-hardware-comparison/

Ethereum Mining Hardware
Ethereum Mining Hardware
Hoặc: 
http://62.212.74.86/~mining/list/index.php?brand=amd

Sau khi biết sức mạnh GPU của mình là bao nhiêu Mh/s thì dùng bảng này để tính toán xem mình đào 1 ngày đc bao nhiêu ETH
https://minergate.com/calculator/ethereum
Ví dụ
ethereum Calculator
ethereum Calculator

Đến đây thì bạn đã biết cách tính toán và cân nhắc để build cho mình 1 cấu hình như thế nào để đào sinh lãi rồi nhé!

Cách tạo ví Ehereum

Cách chuyển đổi Ethereum sang Bitcoin
Hot Auto Trade Bot Phương Thức Thanh Toán
BROKERS ĐƯỢC CẤP PHÉP
net_home_top Ai VIF
19-03-2024 15:10:15 (UTC+7)

EUR/USD

1.0854

-0.0017 (-0.16%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (9)

EUR/USD

1.0854

-0.0017 (-0.16%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (9)

GBP/USD

1.2699

-0.0028 (-0.22%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (1)

Sell (11)

Indicators:

Buy (1)

Sell (6)

USD/JPY

150.36

+1.22 (+0.82%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (12)

Sell (0)

Indicators:

Buy (8)

Sell (0)

AUD/USD

0.6515

-0.0044 (-0.67%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (11)

USD/CAD

1.3567

+0.0036 (+0.27%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (10)

Sell (2)

Indicators:

Buy (9)

Sell (2)

EUR/JPY

163.19

+1.01 (+0.62%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (10)

Sell (2)

Indicators:

Buy (9)

Sell (0)

EUR/CHF

0.9654

+0.0002 (+0.02%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (3)

Sell (6)

Gold Futures

2,156.30

-8.00 (-0.37%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (9)

Silver Futures

25.113

-0.152 (-0.60%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (7)

Copper Futures

4.1120

-0.0180 (-0.44%)

Summary

Buy

Moving Avg:

Buy (9)

Sell (3)

Indicators:

Buy (5)

Sell (1)

Crude Oil WTI Futures

82.02

-0.14 (-0.17%)

Summary

Buy

Moving Avg:

Buy (6)

Sell (6)

Indicators:

Buy (6)

Sell (1)

Brent Oil Futures

86.71

-0.18 (-0.21%)

Summary

Buy

Moving Avg:

Buy (6)

Sell (6)

Indicators:

Buy (6)

Sell (1)

Natural Gas Futures

1.734

+0.031 (+1.82%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (12)

Sell (0)

Indicators:

Buy (7)

Sell (1)

US Coffee C Futures

181.45

-1.40 (-0.77%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (7)

Euro Stoxx 50

4,977.65

-6.60 (-0.13%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (10)

S&P 500

5,149.42

+32.33 (+0.63%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (2)

Sell (10)

Indicators:

Buy (1)

Sell (10)

DAX

17,915.85

-23.36 (-0.13%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (2)

Sell (10)

Indicators:

Buy (0)

Sell (7)

FTSE 100

7,724.23

+1.68 (+0.02%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (9)

Sell (3)

Indicators:

Buy (2)

Sell (5)

Hang Seng

16,538.00

-199.12 (-1.19%)

Summary

Sell

Moving Avg:

Buy (1)

Sell (11)

Indicators:

Buy (3)

Sell (3)

US Small Cap 2000

2,024.74

-14.59 (-0.72%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (4)

Sell (8)

Indicators:

Buy (0)

Sell (9)

IBEX 35

10,614.48

+17.78 (+0.17%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (12)

Sell (0)

Indicators:

Buy (8)

Sell (0)

BASF SE NA O.N.

49.010

+0.005 (+0.01%)

Summary

Sell

Moving Avg:

Buy (4)

Sell (8)

Indicators:

Buy (1)

Sell (4)

Bayer AG NA

25.98

-0.24 (-0.92%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (9)

Allianz SE VNA O.N.

266.10

-0.10 (-0.04%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (3)

Sell (9)

Indicators:

Buy (0)

Sell (9)

Adidas AG

200.55

+0.45 (+0.22%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (12)

Sell (0)

Indicators:

Buy (5)

Sell (3)

Deutsche Lufthansa AG

6.825

-0.004 (-0.06%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (2)

Sell (6)

Siemens AG Class N

182.93

-0.69 (-0.38%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (8)

Deutsche Bank AG

13.602

+0.096 (+0.71%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (12)

Sell (0)

Indicators:

Buy (9)

Sell (0)

 EUR/USD1.0854↑ Sell
 GBP/USD1.2699↑ Sell
 USD/JPY150.36↑ Buy
 AUD/USD0.6515↑ Sell
 USD/CAD1.3567↑ Buy
 EUR/JPY163.19↑ Buy
 EUR/CHF0.9654↑ Sell
 Gold2,156.30↑ Sell
 Silver25.113↑ Sell
 Copper4.1120Buy
 Crude Oil WTI82.02Buy
 Brent Oil86.71Buy
 Natural Gas1.734↑ Buy
 US Coffee C181.45↑ Sell
 Euro Stoxx 504,977.65↑ Sell
 S&P 5005,149.42↑ Sell
 DAX17,915.85↑ Sell
 FTSE 1007,724.23Neutral
 Hang Seng16,538.00Sell
 Small Cap 20002,024.74↑ Sell
 IBEX 3510,614.48↑ Buy
 BASF49.010Sell
 Bayer25.98↑ Sell
 Allianz266.10↑ Sell
 Adidas200.55↑ Buy
 Lufthansa6.825↑ Sell
 Siemens AG182.93↑ Sell
 Deutsche Bank AG13.602↑ Buy
Mua/Bán 1 chỉ SJC
# So hôm qua # Chênh TG
SJC Eximbank7,980/ 8,150
(10/ 10) # 1,694
SJC HCM7,970/ 8,170
(30/ 30) # 1,712
SJC Hanoi7,970/ 8,172
(30/ 30) # 1,714
SJC Danang7,970/ 8,172
(30/ 30) # 1,714
SJC Nhatrang7,970/ 8,172
(30/ 30) # 1,714
SJC Cantho7,970/ 8,172
(30/ 30) # 1,714
Cập nhật 19-03-2024 15:10:17
Xem lịch sử giá vàng SJC: nhấn đây!
ↀ Giá vàng thế giới
$2,153.73-8.06-0.37%
Live 24 hour Gold Chart
ʘ Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩmVùng 1Vùng 2
RON 95-V23.95024.420
RON 95-III23.54024.010
E5 RON 92-II22.49022.930
DO 0.05S20.54020.950
DO 0,001S-V21.17021.590
Dầu hỏa 2-K20.70021.110
ↂ Giá dầu thô thế giới
WTI$81.97+4.530.06%
Brent$86.16+4.520.06%
$ Tỷ giá Vietcombank
Ngoại tệMua vàoBán ra
USD24.545,0024.895,00
EUR26.178,3227.614,88
GBP30.615,2931.917,97
JPY159,90169,24
KRW15,9819,37
Cập nhật lúc 15:07:20 19/03/2024
Xem bảng tỷ giá hối đoái
Phương Thức Thanh Toán