net_left Kdata Phương Thức Thanh Toán
Phương Thức Thanh Toán

(ETM) En Tan Mo là gì? Thông tin chi tiết về đồng tiền điện tử ETM

(ETM) En Tan Mo là gì? En Tan Mo là viết tắt của Entente_Transaction_Mobius (Tham gia_Vận chuyển_Di động) En Tan Mo là dự án blockchain 3.0...
(ETM) En Tan Mo là gì? Thông tin chi tiết về đồng tiền điện tử ETM
4.3 / 4 votes

En Tan Mo

(ETM) En Tan Mo là gì?

En Tan Mo là viết tắt của Entente_Transaction_Mobius (Tham gia_Vận chuyển_Di động)

- MỞ TÀI KHOẢN TẠI BINANCE TRONG 1 PHÚT -
Binance

En Tan Mo là dự án blockchain 3.0 đầu tiên đề xuất và triển khai tính hoàn chỉnh của SHD dựa trên lí thuyết cân bằng Nash và ý thức về việc vận chuyển giá trị. Ngoài ra, En Tan Mo còn là một hệ điều hành blockchain có khả năng hỗ trợ hàng triệu người dùng và là mạng lưới internet thế hệ mới mở ra hệ sinh thái tài chính, thương mại, năng lượng và cuộc sống hàng ngày.

En Tan Mo la gi

Mục tiêu của En Tan Mo hướng đến là thiết lập một Thế giới phi tập trung với công nghệ blockchain và cung cấp các dịch vụ phân tán, trao đổi token với tần suất cao. Đồng thời hỗ trợ kêt nối các lĩnh vực tài chính, doanh nghiệp, năng lượng, con người đến với thế hệ tiếp theo trên nền tảng Internet – Vận chuyển giá trị

En Tan Mo Token là gì?

En Tan Mo Token là một utility token của hệ sinh thái En Tan Mo, là phương tiện trao đổi giá trị của En Tan Mo

En Tan Mo logo

  • Mã token: ETM
  • Nền tảng: Chưa xác định
  • Tiêu chuẩn token: Chưa xác định
  • Loại token: Utility token
  • Tổng cung: 500.000.000 ETM
  • Khối lượng giao dịch: 10.313.308 USD
  • Tỷ lệ En Tan Mo/Bitcoin: 1 BTC = 76909.37 ETM

Tỷ giá En Tan Mo

ty-gia-En Tan Mo

Phân bổ token En Tan Mo

phan-bo-En Tan Mo

Đặc trưng của ETM

  • Hệ sinh thái En Tan Mo bao gồm:
    • Hợp đồng thông minh
    • Mir Mall
    • Chuỗi trung tâm và các chuỗi phái sinh
    • Bộ chuyển đổi Chain
    • Protocol tương tác chain song song

he-sinh-thai-En Tan Mo

  • Để giải quyết các hạn chế trong khả năng tương tác của các Blockchain → hạn chế tiềm năng của các ứng dụng, En Tan Mo xuất giao thức tương tác chuỗi song song mới (chuỗi trung tâm và nhiều chuỗi phái sinh khác) để trao đổi giá trị và xây dựng hệ sinh thái Blockchain mà các ứng dụng trên đó có thể đáp ứng nhu cầu của hàng triệu người dùng
    • Chuỗi trung tâm: đảm nhận nhiệm vụ an ninh và truyền giao giá trị
    • Các chuỗi phái sinh: mỗi một chuỗi phái sinh sẽ tập trung đáp ứng cho việc xây dựng các dApps tương ứng

he-sinh-thai-En Tan Mo 2

  • Mỗi dApps trên chuỗi phái sinh đều có sổ cái và hệ sinh thái token riêng của nó thông qua kế thừa và phát huy công nghệ của chuỗi trung tâm
  • Cơ chế đồng thuận PoW và DPoS được sử dụng để đạt được trạng thái cân bằng Nash

Vai trò của ETM

  • Trở thành Nodes bên trong mạng lưới En Tan Mo thông qua việc Staking
  • Làm phần thưởng cho các stake holders và miners trong cơ chế đồng thuận PoW và DPos

Phí giao dịch ETM trên các sàn giao dịch

  • Phí giao dịch trên các sàn
  • Phí deposit/withdraw (nếu có)
  • Phí giao dịch trên nền tảng Ethereum hoặc phí giao dịch do En Tan Mo thu (với các token phát hành trên nền tảng này)

Làm thế nào để sở hữu và tìm kiếm ETM?

  • Mua trực tiếp trên sàn giao dịch trong đợt bán IEO
  • Nhận thưởng ETM bằng cách trở thành miners hoặc stake holders để đóng góp vào hệ sinh thái En Tan Mo

Lưu ý: En Tan Mo không được đào bằng máy bởi nó sử dụng cả cơ chế đồng thuận PoW và DPoS

Nên lưu trữ ETM ở đâu là an toàn?

  • Lưu trữ trên các ví hỗ trợ nền tảng Ethereum:
  • Ví cứng: Legder Nano, Tresor
  • Ví mềm: Meta Mask, MEW
  • Ví của các sàn giao dịch
  • Lưu trữ trên ví riêng của En Tan Mo: En Tan Mo Wallet

Các sàn giao dịch ETM

Hiện ETM chưa được giao dịch trên bất kì sàn nào. sẽ cập nhật sau khi token này được listing trên sàn

Đội ngũ phát triển En Tan Mo

doi-ngu-phat-trien-En Tan Mo

  • Tiến sĩ Aaron Yuan: chuyên gia tư vấn khoa học của Qũy ETM. Aaron là một sinh viên tiến sĩ từ Đại học Maryland, Hoa Kỳ. Ông là một chuyên gia hệ thống phân phối nổi tiếng
  • Giáo sư Thomas Sargent: giành giải thưởng Nobel về Kinh tế năm 2011, là lãnh đạo của trường kì vọng hợp lí,là cố vấn cao cấp của team

Có nên đầu tư vào ETM?

Do ETM là token có “tuổi đời” còn khá trẻ nên việc đầu tư hay không cũng cần thời gian để quan sát.

Do chưa được listing trên các sàn giao dịch nên thông tin về ETM còn khá sơ sài. Do vậy, ngay khi có thông tin mới nhất về token này, sẽ update bổ sung thêm.

Lựa chọn đối tượng đầu tư luôn là vấn đề khiến nhà đầu tư đau đầu. Nếu có hứng thú với token này và có dự định chọn nó làm đối tượng đầu tư, bạn cần liên tục cập nhật các thông tin mới nhất về ETM. Đồng thời, tham khảo nhiều nguồn tin để hiểu rõ về nó. Đảm bảo khả năng tài chính và vốn đầu tư trước khi quyết định đầu tư bạn nhé!

Đến hồi kết của bài viết này, hi vọng đã giới thiệu thêm về một đồng tiền điện tử mới hữu ích đến bạn đọc. Nếu có bất kì thắc mắc hay đánh giá đến bài viết, vui lòng để lại nhận xét. Mỗi ý kiến đóng góp quý giá của các bạn sẽ giúp cho các bài viết của ngày càng hoàn thiện hơn. Cảm ơn bạn đã luôn theo dõi và ủng hộ các bài viết của . Hẹn gặp lại các bạn trong những bài viết tiếp theo!

Theo coin68
Bitcoin News tổng hợp

- SÀN GIAO DỊCH LỚN NHẤT THẾ GIỚI - PHÍ THẤP - ĐÒN BẨY 100x -

Mở tài khoản Binance trong 1 phút chỉ cần email

Hot Auto Trade Bot Phương Thức Thanh Toán
BROKERS ĐƯỢC CẤP PHÉP
net_home_top Ai VIF
01-05-2024 10:45:17 (UTC+7)

EUR/USD

1.0658

-0.0008 (-0.07%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (2)

Sell (3)

EUR/USD

1.0658

-0.0008 (-0.07%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (2)

Sell (3)

GBP/USD

1.2475

-0.0015 (-0.12%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (10)

USD/JPY

157.91

+0.12 (+0.07%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (12)

Sell (0)

Indicators:

Buy (9)

Sell (0)

AUD/USD

0.6469

-0.0003 (-0.05%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (10)

Sell (2)

Indicators:

Buy (2)

Sell (3)

USD/CAD

1.3780

+0.0003 (+0.03%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (12)

Sell (0)

Indicators:

Buy (7)

Sell (0)

EUR/JPY

168.32

+0.10 (+0.06%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (12)

Sell (0)

Indicators:

Buy (9)

Sell (0)

EUR/CHF

0.9808

+0.0001 (+0.01%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (3)

Sell (2)

Gold Futures

2,295.80

-7.10 (-0.31%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (9)

Silver Futures

26.677

+0.023 (+0.09%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (2)

Sell (10)

Indicators:

Buy (0)

Sell (9)

Copper Futures

4.5305

-0.0105 (-0.23%)

Summary

↑ Buy

Moving Avg:

Buy (10)

Sell (2)

Indicators:

Buy (8)

Sell (1)

Crude Oil WTI Futures

81.14

-0.79 (-0.96%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (7)

Brent Oil Futures

85.62

-0.71 (-0.82%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (1)

Sell (11)

Indicators:

Buy (1)

Sell (7)

Natural Gas Futures

1.946

-0.009 (-0.46%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (5)

US Coffee C Futures

213.73

-13.77 (-6.05%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (3)

Sell (9)

Indicators:

Buy (0)

Sell (10)

Euro Stoxx 50

4,920.55

-60.54 (-1.22%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (4)

Sell (8)

Indicators:

Buy (1)

Sell (7)

S&P 500

5,035.69

-80.48 (-1.57%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (7)

DAX

17,921.95

-196.37 (-1.08%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (6)

FTSE 100

8,144.13

-2.90 (-0.04%)

Summary

Sell

Moving Avg:

Buy (5)

Sell (7)

Indicators:

Buy (2)

Sell (4)

Hang Seng

17,763.03

+16.12 (+0.09%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (6)

US Small Cap 2000

1,973.05

-42.98 (-2.13%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (7)

IBEX 35

10,854.40

-246.40 (-2.22%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (6)

Sell (6)

Indicators:

Buy (3)

Sell (3)

BASF SE NA O.N.

49.155

+0.100 (+0.20%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (1)

Sell (7)

Bayer AG NA

27.35

-0.24 (-0.87%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (8)

Allianz SE VNA O.N.

266.60

+0.30 (+0.11%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (3)

Sell (5)

Adidas AG

226.40

-5.90 (-2.54%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (2)

Sell (7)

Deutsche Lufthansa AG

6.714

-0.028 (-0.42%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (3)

Sell (9)

Indicators:

Buy (9)

Sell (1)

Siemens AG Class N

175.90

-1.74 (-0.98%)

Summary

↑ Sell

Moving Avg:

Buy (0)

Sell (12)

Indicators:

Buy (0)

Sell (9)

Deutsche Bank AG

15.010

-0.094 (-0.62%)

Summary

Neutral

Moving Avg:

Buy (4)

Sell (8)

Indicators:

Buy (6)

Sell (2)

 EUR/USD1.0658↑ Sell
 GBP/USD1.2475↑ Sell
 USD/JPY157.91↑ Buy
 AUD/USD0.6469Neutral
 USD/CAD1.3780↑ Buy
 EUR/JPY168.32↑ Buy
 EUR/CHF0.9808Neutral
 Gold2,295.80↑ Sell
 Silver26.677↑ Sell
 Copper4.5305↑ Buy
 Crude Oil WTI81.14↑ Sell
 Brent Oil85.62↑ Sell
 Natural Gas1.946↑ Sell
 US Coffee C213.73↑ Sell
 Euro Stoxx 504,920.55↑ Sell
 S&P 5005,035.69↑ Sell
 DAX17,921.95↑ Sell
 FTSE 1008,144.13Sell
 Hang Seng17,763.03↑ Sell
 Small Cap 20001,973.05↑ Sell
 IBEX 3510,854.40Neutral
 BASF49.155↑ Sell
 Bayer27.35↑ Sell
 Allianz266.60↑ Sell
 Adidas226.40↑ Sell
 Lufthansa6.714Neutral
 Siemens AG175.90↑ Sell
 Deutsche Bank AG15.010Neutral
Mua/Bán 1 chỉ SJC
# So hôm qua # Chênh TG
SJC Eximbank8,300/ 8,500
(8,300/ 8,500) # 1,298
SJC 1L, 10L, 1KG8,300/ 8,520
(0/ 0) # 1,510
SJC 1c, 2c, 5c7,380/ 7,550
(0/ 0) # 540
SJC 0,5c7,380/ 7,560
(0/ 0) # 550
SJC 99,99%7,370/ 7,470
(0/ 0) # 460
SJC 99%7,196/ 7,396
(0/ 0) # 386
Cập nhật 01-05-2024 10:45:19
Xem lịch sử giá vàng SJC: nhấn đây!
ↀ Giá vàng thế giới
$2,285.72-47.5-2.04%
Live 24 hour Gold Chart
ʘ Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩmVùng 1Vùng 2
RON 95-V25.44025.940
RON 95-III24.91025.400
E5 RON 92-II23.91024.380
DO 0.05S20.71021.120
DO 0,001S-V21.32021.740
Dầu hỏa 2-K20.68021.090
ↂ Giá dầu thô thế giới
WTI$80.83+3.390.04%
Brent$85.50+3.860.05%
$ Tỷ giá Vietcombank
Ngoại tệMua vàoBán ra
USD25.088,0025.458,00
EUR26.475,3627.949,19
GBP30.873,5232.211,36
JPY156,74166,02
KRW15,9219,31
Cập nhật lúc 10:45:15 01/05/2024
Xem bảng tỷ giá hối đoái
Phương Thức Thanh Toán